Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Bài mẫu Describe a place you visited on vacation Speaking Part 2
Nội dung

Bài mẫu Describe a place you visited on vacation Speaking Part 2

Post Thumbnail

Describe a place you visited on vacation là đề bài thuộc dạng Mô tả địa điểm khá quen thuộc trong phần thi IELTS Speaking Part 2.

Để giúp các bạn có thêm ý tưởng và từ vựng hay cho bài nói của mình. IELTS LangGo sẽ mang đến cho bạn sample Part 2 và Part 3 được biên soạn bởi các thầy cô 8.0+ IELTS. Các bạn cùng tham khảo ngay nhé!

1. Phân tích đề bài Describe a place that you visited on vacation

Describe a place you visited on vacation.

You should say:

  • Where it is
  • When and with whom you went there
  • What activities you did there
  • And how you feel about the place

Với đề bài Describe a place where you visited on vacation, các bạn nên lựa chọn để nói về một địa điểm mà các bạn đã thực sự đến thăm trong một kỳ nghỉ trước đây để có nhiều ý tưởng để có thể triển khai bài nói của mình.

Các bạn có thể dựa theo các câu hỏi gợi ý từ cue card để lên dàn ý cho phần Speaking của mình nhé.

Describe a place you visited on vacation cue card
Describe a place you visited on vacation cue card

Where it is

Trước tiên, các bạn cần giới thiệu về nơi mà chúng mình định kể về. Các bạn hãy nói về vị trí cùng một vài các đặc trưng chung của của nơi này.

Useful Expressions:

  • One of the most unforgettable vacations I’ve ever experienced was a trip to …
  • I had a chance to pay a visit to …, which …

When and with whom you went there

Tiếp theo, các bạn cần đề cập đến bối cảnh mà chúng mình đã đến thăm nơi này nhé. Hãy đưa ra thời điểm cụ thể cũng như những người đã đi với các bạn trong lần đi chơi đó.

Useful Expressions:

  • I had the pleasure of exploring this remarkable place last …
  • I went there with …, including …

What activities you did there

Sau đó, hãy nói về những việc các bạn đã làm hay những hoạt động các bạn đã tham gia trong suốt chuyến đi đó.

Useful Expressions:

  • We stayed for a week, and every day was packed with exciting activities.
  • One of the highlights was …

How you feel about the place

Cuối cùng, hãy miêu tả thật rõ về cảm xúc của các bạn về nơi này nhé.

Useful Expressions:

  • What I loved most about … was …
  • Even now, I often think about returning to … to relive those wonderful moments.

2. Bài mẫu Describe a place you visited on vacation Part 2

Sau khi đã có outline, các bạn hãy tham khảo bài mẫu nói về Đà Nẵng - một thành phố ven biển xinh đẹp của Việt Nam nhé.

Describe a place you have visited on vacation Sample Part 2
Describe a place you have visited on vacation Sample Part 2

Sample:

One of the most unforgettable vacations I’ve ever experienced was a trip to Da Nang, a picturesque coastal city in central Vietnam renowned for its pristine beaches, vibrant culture, and breathtaking landmarks. I had the pleasure of exploring this remarkable place last summer with my family, including my parents and younger sister, and the trip turned out to be a perfect blend of relaxation, adventure, and cultural discovery.

We stayed for a week, and every day was packed with exciting activities. One of the highlights was exploring the iconic Golden Bridge at Ba Na Hills, a breathtaking structure supported by giant stone hands, surrounded by lush mountains. We also spent plenty of time relaxing on My Khe Beach, enjoying the golden sand and clear blue waters. Another unforgettable experience was trying local delicacies, such as Mi Quang and fresh seafood, at the bustling Han Market.

In the evenings, we strolled along the Dragon Bridge, which is not only beautifully illuminated but also breathes fire and water during weekend performances. The city’s vibrant night scene left a lasting impression on me.

What I loved most about Da Nang was its perfect blend of natural beauty, cultural richness, and modern charm. The people were incredibly friendly, making us feel welcome wherever we went. The trip gave me a chance to unwind, bond with my family, and create unforgettable memories.

Even now, I often think about returning to Da Nang to relive those wonderful moments. It’s a place that holds a special spot in my heart, and I’d highly recommend it to anyone seeking a fulfilling vacation.

Bài dịch:

Một trong những kỳ nghỉ đáng nhớ nhất mà tôi từng trải qua là chuyến đi đến Đà Nẵng, một thành phố ven biển tuyệt đẹp ở miền Trung Việt Nam, nổi tiếng với những bãi biển hoang sơ, văn hóa sôi động và các danh lam thắng cảnh ngoạn mục. Tôi có cơ hội khám phá nơi tuyệt vời này vào mùa hè năm ngoái cùng gia đình, bao gồm bố mẹ và em gái, và chuyến đi thực sự là sự kết hợp hoàn hảo giữa thư giãn, phiêu lưu và khám phá văn hóa.

Chúng tôi ở lại một tuần, và mỗi ngày đều tràn ngập các hoạt động thú vị. Một trong những điểm nhấn đáng nhớ nhất là khám phá Cầu Vàng mang tính biểu tượng tại Bà Nà Hills, một công trình kỳ vĩ được nâng đỡ bởi đôi bàn tay đá khổng lồ, bao quanh là những ngọn núi xanh tươi. Chúng tôi cũng dành nhiều thời gian thư giãn tại bãi biển Mỹ Khê, nơi có bãi cát vàng mịn màng và làn nước trong xanh. Một trải nghiệm khó quên khác là thưởng thức các món đặc sản địa phương, như mì Quảng và hải sản tươi ngon, tại chợ Hàn sầm uất.

Vào buổi tối, chúng tôi tản bộ trên Cầu Rồng, nơi không chỉ rực rỡ ánh đèn mà còn có màn trình diễn phun lửa và nước vào cuối tuần. Khung cảnh sống động về đêm của thành phố đã để lại ấn tượng sâu sắc trong tôi.

Điều tôi yêu thích nhất ở Đà Nẵng là sự hòa quyện hoàn hảo giữa vẻ đẹp thiên nhiên, sự giàu có về văn hóa và nét hiện đại quyến rũ. Người dân ở đây vô cùng thân thiện, khiến chúng tôi cảm thấy được chào đón ở bất cứ đâu. Chuyến đi không chỉ giúp tôi thư giãn mà còn mang đến cơ hội gắn kết với gia đình và tạo nên những kỷ niệm khó quên.

Ngay cả bây giờ, tôi vẫn thường nghĩ đến việc trở lại Đà Nẵng để sống lại những khoảnh khắc tuyệt vời đó. Đây là một nơi có vị trí đặc biệt trong trái tim tôi, và tôi chắc chắn sẽ giới thiệu nó cho bất kỳ ai đang tìm kiếm một kỳ nghỉ trọn vẹn.

Vocabulary:

  • picturesque (adj): thơ mộng, tuyệt đẹp
  • renowned for (phr.): nổi tiếng với
  • pristine (adj): hoang sơ
  • vibrant (adj): sôi động
  • breathtaking (adj): ngoạn mục, đẹp
  • perfect blend of (n): sự kết hợp hoàn hảo của
  • packed with (phr.): tràn ngập
  • delicacy (n): đặc sản
  • illuminated (adj): rực rỡ
  • leave a lasting impression on (phr.): để lại ấn tượng sâu sắc cho
  • unwind (v): thư giãn
  • bond with (phr.): gắn kết với
  • relive (v): sống lại
  • hold a special spot in one’s heart (phr.): có vị trí đặc biệt trong tim ai
  • fulfilling (adj): trọn vẹn

3. Describe a place that you visited on vacation Part 3 Questions

Với đề bài Describe a place you visited on vacation các câu hỏi cho thảo luận Part 3 thường cũng sẽ liên quan đến chủ đề Vacation (kỳ nghỉ)

Các bạn hãy tham khảo từ vựng và cách phát triển ý cho các câu trả lời qua các câu trả lời mẫu từ IELTS LangGo nhé.

Question 1. Why do people like to travel to different places on vacation?

People enjoy traveling to different places on vacation for a variety of reasons. First, it allows them to escape their daily routines and experience a change of scenery, which can be refreshing and rejuvenating. Exploring new destinations also provides opportunities to learn about diverse cultures, traditions, and cuisines, broadening their perspective on the world. Additionally, travel offers a chance to create lasting memories with loved ones, whether through shared adventures or relaxing moments together. For many, visiting iconic landmarks or natural wonders can add excitement and a sense of accomplishment to their life.

Bài dịch:

Mọi người thích đi du lịch đến những nơi khác nhau trong kỳ nghỉ vì nhiều lý do. Đầu tiên, điều này cho phép họ thoát khỏi những thói quen hàng ngày và thay đổi không gian, mang lại sự tươi mới và tái tạo năng lượng. Khám phá những điểm đến mới cũng tạo cơ hội để tìm hiểu về các nền văn hóa, truyền thống và ẩm thực đa dạng, mở rộng góc nhìn của họ về thế giới. Ngoài ra, du lịch còn mang đến cơ hội tạo ra những kỷ niệm đáng nhớ với những người thân yêu, dù là qua những cuộc phiêu lưu chung hay những khoảnh khắc thư giãn bên nhau. Với nhiều người, việc tham quan các địa danh nổi tiếng hoặc kỳ quan thiên nhiên còn mang lại sự phấn khích và cảm giác thành tựu cho cuộc sống.

Vocabulary:

  • daily routine (n): thói quen hàng ngày
  • rejuvenating (adj): tái tạo năng lượng
  • broaden one’s perspective (phr.): mở rộng tầm nhìn của ai
  • accomplishment (n): thành tựu

Question 2. What kind of places do people usually prefer for vacations?

I think people’s vacation preferences vary, but many gravitate toward destinations that offer relaxation, adventure, or cultural enrichment. For example, beach resorts are a top choice for those seeking relaxation. These locations provide opportunities to sunbathe, swim, or simply enjoy the soothing sound of waves, offering a perfect escape from busy daily life. Similarly, nature enthusiasts may prefer mountainous regions or national parks, where they can hike, camp, or marvel at stunning landscapes. These trips allow for physical activity and a deeper connection with nature. On the other hand, cultural hubs like Rome or Kyoto attract individuals interested in exploring history, art, and local traditions, enriching their understanding of the world.

Bài dịch:

Tôi nghĩ rằng sở thích du lịch của mọi người rất đa dạng, nhưng nhiều người thường chọn những điểm đến mang lại sự thư giãn, phiêu lưu hoặc làm giàu văn hóa. Ví dụ, các khu nghỉ dưỡng ven biển là lựa chọn hàng đầu cho những ai muốn thư giãn. Những địa điểm này mang lại cơ hội tắm nắng, bơi lội hoặc đơn giản là thưởng thức âm thanh êm dịu của sóng biển, giúp thoát khỏi cuộc sống bận rộn hàng ngày. Tương tự, những người yêu thích thiên nhiên có thể thích các vùng núi hoặc công viên quốc gia, nơi họ có thể leo núi, cắm trại hoặc chiêm ngưỡng phong cảnh tuyệt đẹp. Những chuyến đi này không chỉ mang lại hoạt động thể chất mà còn giúp kết nối sâu hơn với thiên nhiên. Mặt khác, các trung tâm văn hóa như Rome hoặc Kyoto thu hút những người yêu thích khám phá lịch sử, nghệ thuật và các truyền thống địa phương, làm phong phú thêm sự hiểu biết của họ về thế giới.

Vocabulary:

  • gravitate toward (phr.): hướng đến, chọn
  • cultural enrichment (n): làm giàu văn hoá
  • top choice (n): lựa chọn hàng đầu
  • soothing (adj): êm dịu
  • escape from (phr.): thoát khỏi
  • nature enthusiast (n): người yêu thiên nhiên
  • allow for (phr.): cho phép, đem lại
  • cultural hub (n): trung tâm văn hoá
Describe a place you visited on vacation Part 3 Questions
Describe a place you visited on vacation Part 3 Questions

Question 3. What are some popular attractions that people like to visit in your country?

Vietnam is home to a wealth of popular attractions that draw both locals and tourists alike. For instance, Ha Long Bay, a UNESCO World Heritage Site, is renowned for its emerald waters and thousands of limestone islands, offering breathtaking views and opportunities for cruising and kayaking. Meanwhile, another iconic destination is the ancient town of Hoi An, famous for its well-preserved architecture, colorful lanterns, and vibrant markets.

Bài dịch:

Việt Nam là quê hương của nhiều điểm du lịch nổi tiếng thu hút cả người dân địa phương và du khách quốc tế. Chẳng hạn, Vịnh Hạ Long, một Di sản Thế giới của UNESCO, nổi tiếng với làn nước ngọc bích và hàng nghìn hòn đảo đá vôi, mang đến những cảnh quan tuyệt đẹp và cơ hội cho các hoạt động du thuyền và chèo thuyền kayak. Trong khi đó, một điểm đến biểu tượng khác là phố cổ Hội An, nổi bật với kiến trúc được bảo tồn tốt, những chiếc đèn lồng nhiều màu sắc và các chợ sôi động.

Vocabulary:

  • home to (phr.): là quê hương của
  • emerald (adj): ngọc bích
  • limestone (n):đá vôi
  • well-preserved (adj): được bảo tồn tốt

Question 4. Do old people and young people choose different places to go on vacation? Why?

Yes, old people and young people often choose different vacation destinations based on their interests and physical needs. Older individuals may prefer relaxed destinations such as beach resorts or quiet countryside retreats, where they can unwind and enjoy calm surroundings. These places offer less strenuous activities like leisurely walks, spa treatments, and scenic views. On the other hand, younger people tend to seek more adventurous destinations, such as hiking trails, theme parks, or vibrant cities, where they can engage in active pursuits, experience new cultures, and socialize. I think their energy and desire for exploration often lead them to more dynamic locations.

Bài dịch:

Có, người già và người trẻ thường chọn những điểm đến du lịch khác nhau tùy thuộc vào sở thích và nhu cầu thể chất của họ. Những người lớn tuổi có thể thích những điểm đến thư giãn như khu nghỉ dưỡng bãi biển hoặc các khu vực nông thôn yên tĩnh, nơi họ có thể thư giãn và tận hưởng không gian tĩnh lặng. Những nơi này cung cấp các hoạt động ít căng thẳng như đi bộ thư giãn, liệu pháp spa và ngắm cảnh. Ngược lại, người trẻ thường tìm kiếm những điểm đến mạo hiểm hơn, như các con đường mòn đi bộ, công viên giải trí hoặc các thành phố sôi động, nơi họ có thể tham gia các hoạt động năng động, trải nghiệm văn hóa mới và giao lưu xã hội. Tôi nghĩ rằng năng lượng và khao khát khám phá của họ thường dẫn họ đến những địa điểm năng động hơn.

Vocabulary:

  • retreat (n): sự ẩn cư, vùng
  • strenuous (adj): căng thẳng
  • adventurous (adj): mạo hiểm
  • engage in (phr.): tham gia vào
  • pursuit (n): hoạt động
  • dynamic (adj): năng động

Question 5. How do people find out about a new place?

People often discover new places through various channels such as social media, word of mouth, and travel websites. Social media platforms like Instagram and Facebook allow travelers to share their experiences, showcasing destinations through photos and videos. These posts often inspire others to explore those places. Additionally, travel blogs and websites provide detailed information, reviews, and tips on destinations, helping people make informed decisions. Word of mouth also plays a significant role, as friends, family, or colleagues share recommendations based on their own experiences.

Bài dịch:

Mọi người thường phát hiện ra những địa điểm mới thông qua nhiều kênh khác nhau như mạng xã hội, truyền miệng và các trang web du lịch. Các nền tảng mạng xã hội như Instagram và Facebook cho phép du khách chia sẻ những trải nghiệm của mình, giới thiệu các địa điểm qua hình ảnh và video. Những bài đăng này thường truyền cảm hứng cho người khác khám phá những nơi đó. Thêm vào đó, các blog và trang web du lịch cung cấp thông tin chi tiết, đánh giá và mẹo về các điểm đến, giúp mọi người đưa ra quyết định sáng suốt. Truyền miệng cũng đóng vai trò quan trọng, khi bạn bè, gia đình hoặc đồng nghiệp chia sẻ những lời khuyên dựa trên kinh nghiệm của họ.

Vocabulary:

  • word of mouth (n): truyền miệng
  • social media platform (n): nền tảng mạng xã hội
  • showcase (v): thể hiện
  • make informed decisions (phr.): đưa ra quyết định sáng suốt
  • based on (phr.): dựa vào

Question 6. How do you think tourism affects the local environment and culture?

Tourism can have both positive and negative effects on the local environment and culture. On the positive side, it can stimulate the economy, create jobs, and fund conservation efforts. When managed responsibly, tourism can raise awareness about the importance of preserving natural sites and cultural heritage. However, excessive tourism can lead to environmental degradation, such as pollution, deforestation, and damage to ecosystems. It can also erode local traditions and values, as communities may adapt to cater to tourists rather than preserving their authentic culture.

Bài dịch:

Du lịch có thể có cả tác động tích cực và tiêu cực đến môi trường và văn hóa địa phương. Mặt tích cực là nó có thể thúc đẩy nền kinh tế, tạo việc làm và tài trợ cho các nỗ lực bảo tồn. Khi được quản lý đúng cách, du lịch có thể nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của việc bảo vệ các khu di tích tự nhiên và di sản văn hóa. Tuy nhiên, du lịch quá mức có thể dẫn đến suy thoái môi trường, như ô nhiễm, nạn phá rừng và hư hại hệ sinh thái. Nó cũng có thể làm suy yếu các truyền thống và giá trị địa phương, khi các cộng đồng có thể thay đổi để phục vụ du khách thay vì bảo vệ nền văn hóa gốc của mình.

Vocabulary:

  • stimulate (v): thúc đẩy, kích thích
  • raise awareness about (phr.): nâng cao nhận thức về
  • natural site (n): khu di tích tự nhiên
  • cultural heritage (n): di sản văn hoá
  • environmental degradation (n): suy thoái môi trường
  • erode (v): làm suy yếu
  • cater to (phr.): phục vụ

Question 7. Do you think people will travel more in the future?

Yes, I believe people will travel more in the future, driven by advances in technology, increasing affordability, and a growing desire for exploration. As transportation becomes more efficient and accessible, travel will be quicker and cheaper, making it easier for people to visit distant locations. Additionally, the rise of remote work and flexible schedules may give individuals more opportunities to travel without being tied to one location. Furthermore, as global connectivity improves, people will be more inspired to experience diverse cultures and environments.

Bài dịch:

Vâng, tôi tin rằng con người sẽ đi du lịch nhiều hơn trong tương lai, nhờ vào những tiến bộ trong công nghệ, giá cả ngày càng hợp lý và mong muốn khám phá ngày càng lớn. Khi giao thông trở nên hiệu quả và dễ tiếp cận hơn, việc di chuyển sẽ nhanh chóng và rẻ hơn, giúp mọi người dễ dàng đến các địa điểm xa xôi. Thêm vào đó, sự gia tăng làm việc từ xa và lịch trình linh hoạt có thể mang lại nhiều cơ hội cho mọi người du lịch mà không bị ràng buộc vào một địa điểm. Hơn nữa, khi sự kết nối toàn cầu được cải thiện, mọi người sẽ càng bị thu hút để trải nghiệm những nền văn hóa và môi trường đa dạng.

Vocabulary:

  • remote work (n): làm việc từ xa
  • affordability (n): sự hợp lý về giá cả
  • be tied to (phr.): bị ràng buộc với
  • global connectivity (n): sự kết nối toàn cầu

Question 8. What are the disadvantages of visiting famous tourist destinations?

Visiting famous tourist destinations can have several drawbacks. One disadvantage of visiting famous tourist destinations is overcrowding. Popular spots often attract large numbers of visitors, making it difficult to enjoy the attractions or take in the surroundings. This can also lead to long waiting times and a less relaxed experience. Another issue is the environmental impact. Heavy tourism can cause damage to natural landscapes, contribute to pollution, and strain local resources. Popular destinations might also suffer from overdevelopment, with infrastructure and accommodations expanding to meet demand, which can detract from the authenticity of the place and disrupt local ecosystems.

Bài dịch:

Việc thăm các điểm du lịch nổi tiếng có thể có một số nhược điểm. Một trong những nhược điểm là tình trạng đông đúc. Các địa điểm nổi tiếng thường thu hút một lượng lớn du khách, khiến việc tận hưởng các địa danh hoặc phong cảnh trở nên khó khăn. Điều này cũng có thể dẫn đến thời gian chờ đợi lâu và trải nghiệm kém thư giãn. Một vấn đề khác là tác động đến môi trường. Du lịch quá mức có thể gây hư hại cho cảnh quan tự nhiên, góp phần vào ô nhiễm và làm căng thẳng các nguồn lực địa phương. Những điểm du lịch nổi tiếng cũng có thể gặp phải vấn đề phát triển quá mức, khi cơ sở hạ tầng và các dịch vụ lưu trú được mở rộng để đáp ứng nhu cầu, điều này có thể làm giảm tính xác thực của địa phương và ảnh hưởng đến hệ sinh thái.

Vocabulary:

  • take in (phr.): tận hưởng
  • natural landscape (n): cảnh quan tự nhiên
  • strain (v): làm căng thẳng
  • suffer from (phr.): chịu đựng
  • detract from (phr.): làm giảm
  • authenticity (n): tính xác thực
  • disrupt (v): ảnh hưởng, làm phiền

Describe a place you visited on vacation không phải một đề Speaking lạ và khó nhưng IELTS LangGo tin rằng khi bạn chuẩn bị tốt, có thêm nhiều từ vựng và cách diễn đạt hay  thì sẽ gặt hái được band điểm cao hơn.

Mong rằng các sample Part 2 và Part 3 trên đây sẽ giúp bạn tự tin hơn khi nói về chủ đề này.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ